Có 2 kết quả:
盖瓦 gài wǎ ㄍㄞˋ ㄨㄚˇ • 蓋瓦 gài wǎ ㄍㄞˋ ㄨㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tiling (of roofs, floors, walls etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tiling (of roofs, floors, walls etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0